James Monroe: Tổng thống Mỹ trong lịch sử

Đầu đời

James Monroe sinh ngày 28 tháng 4 năm 1758 tại Quận Westmoreland, Virginia, trong một gia đình gốc Scotland và Pháp. Trong thời thơ ấu, lần đầu tiên anh được cha dạy dỗ tại nhà của họ. Sau đó, anh theo học Học viện Campbell Town trong độ tuổi từ 11 đến 16. Cùng năm đó, cha anh qua đời và anh được thừa hưởng đồn điền của cha mình. Ông cũng đăng ký vào trường Cao đẳng William và Mary, một trường đại học công lập ở Virginia. Năm 1776, khi được nửa chừng, Monroe gia nhập Trung đoàn Virginia trong Quân đội Lục địa trong Chiến tranh Cách mạng Hoa Kỳ. Ông phục vụ trong quân đội cho đến năm 1780, sau đó ông trở về Virginia để học luật với George Wythe và sau đó là Thomas Jefferson. Anh ta đã vượt qua quán bar, và thực hành luật sau đó tại Fredericksburg, Virginia.

Tăng lên sức mạnh

năm 1782, Monroe được bầu vào Hạ viện Virginia. Một năm sau, ông được bầu vào Đại hội Liên minh. Chiến tranh vừa kết thúc và chính phủ tạm thời đang nắm quyền kiểm soát trước khi Hiến pháp kết thúc. Monroe ủng hộ Hiến pháp Hoa Kỳ mới được đề xuất, và giúp nó được phê chuẩn bởi tiểu bang Virginia của ông. Sau đó, ông ra tranh cử Quốc hội Hoa Kỳ đầu tiên theo Hiến pháp, nhưng thua James Madison. Sau đó, vào năm 1790, Monroe được bầu làm Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ từ Virginia. Không lâu sau đó, ông gia nhập Đảng Cộng hòa Dân chủ, do các đồng hương Thomas Jefferson và James Madison lãnh đạo, đối lập với đảng Liên bang. Sau đó, ông làm đại sứ Hoa Kỳ tại Pháp và Vương quốc Anh, hai nhiệm kỳ đại sứ nước ngoài được ngăn cách bởi một Thống đốc bang Virginia. Sau đó, ông được Tổng thống Madison chọn làm Ngoại trưởng năm 1811, đồng thời là Bộ trưởng Chiến tranh trong Chiến tranh 1812. Sau đó, ông tham gia cuộc bầu cử Tổng thống năm 1812 và được bầu thành công. Ông trở thành Tổng thống thứ 7 của Hoa Kỳ, và ông được tái đắc cử một lần nữa vào năm 1816.

Đóng góp

Monroe là một chính trị gia có năng lực, một quân nhân lành nghề và một nhà ngoại giao xuất sắc. Ông đã giải quyết căng thẳng gia tăng giữa Đảng Cộng hòa Dân chủ và Liên bang bằng cách cho phép "Kỷ nguyên cảm giác tốt" trong chính quyền của mình, tập trung vào việc củng cố sự thống nhất quốc gia và tập trung vào sự phát triển quốc gia. Monroe cũng được biết đến với đề xuất của ông về "Học thuyết Monroe", tuyên bố rằng Hoa Kỳ sẽ tránh xa các nỗ lực thuộc địa của các nước châu Âu trong tương lai, cũng như tránh xa sự can thiệp vào các vấn đề nội bộ của các nước có chủ quyền. Hơn nữa, Mỹ sẽ vẫn trung lập chính thức trong các cuộc xung đột và chiến tranh ở châu Âu, nhưng đồng thời có xu hướng ủng hộ các cuộc đấu tranh giành độc lập ở châu Mỹ vì lịch sử cách mạng của chính Hoa Kỳ.

Thử thách

Monroe phải đối mặt với một loạt các thách thức trong thời gian của mình tại vị trí lãnh đạo điều hành của Hoa Kỳ, cả trong nước và quốc tế. Trong nhiệm kỳ Tổng thống của ông, căng thẳng đảng phái đã tăng cường và đe dọa đất nước mới thành lập, và vẫn còn mong manh. Một cuộc suy thoái kinh tế nghiêm trọng đã tấn công đất nước này vào năm 1819, và trong khi đó Lãnh thổ Missouri đã cố gắng xin vào làm một quốc gia nô lệ. Quốc hội đã bị chia rẽ về vấn đề Missouri và một cuộc tranh luận về vấn đề này kéo dài trong hai năm. Cuối cùng, Quốc hội đã đạt được một thỏa hiệp, được gọi là "Thỏa hiệp Missouri". Trong đó, Missouri sẽ gia nhập Liên minh với tư cách là một quốc gia nô lệ, với Maine gia nhập bang này với tư cách là một quốc gia tự do, để duy trì một số mối quan hệ cân bằng.

Cái chết và di sản

Monroe qua đời vào ngày 4 tháng 7 năm 1831, tại thành phố New York, nhân kỷ niệm 55 năm ngày ký Tuyên bố, 5 năm cho đến ngày kể từ cái chết của Jefferson và john Adams, cả hai đã chết trong Lễ kỷ niệm 50 năm ngày ký. Ông chết vì suy tim và bệnh lao ở tuổi 73. Monroe là người cuối cùng giữ chức Tổng thống Hoa Kỳ của tất cả các Cha sáng lập, và ông đã để lại một di sản phong phú phía sau. Sự phán đoán chính trị khéo léo và sự sáng suốt của anh ấy đã giúp anh ấy đưa ra những quyết định tế nhị, nhiều trong số đó cuối cùng đã duy trì sự thống nhất quốc gia và giảm căng thẳng trong một Quốc hội chia rẽ giữa các đảng phái. Học thuyết Monroe là một trong những tuyên bố ngoại giao quan trọng nhất ở Hoa Kỳ, vì nó từng là tiền lệ chính thức cho các nguyên tắc ngoại giao của Hoa Kỳ trong suốt phần còn lại của Thế kỷ 19, và có ảnh hưởng chính trị sâu sắc kể từ đó. Nó đã giúp Mỹ tập trung vào sự phát triển của chính mình, thay vì can thiệp vào các vấn đề thế giới phức tạp. Nhiều trường học, thành phố và những nơi công cộng đã được đặt tên để vinh danh James Monroe. Nơi sinh của James Monroe, Lăng mộ James Monroe, biệt thự và đồn điền của ông tại Oak Hill đều được liệt kê trong Sổ đăng ký Địa danh Lịch sử Quốc gia Hoa Kỳ và Đăng ký Địa danh Virginia.