Những trận đánh lớn của cuộc chiến tranh cách mạng Mỹ
Chiến tranh cách mạng Mỹ, còn được gọi là Chiến tranh Độc lập Hoa Kỳ, được chiến đấu từ năm 1775 đến 1783. Chiến tranh chấm dứt hai thế kỷ cai trị thuộc địa của người Anh ở hầu hết các thuộc địa Bắc Mỹ. Kết quả là một quốc gia tự do đã giành được độc lập từ mười ba thuộc địa lớn. Các nhà cách mạng đã thành lập một Quân đội Lục địa giúp họ chiến đấu với quân đội Anh ưu việt hơn, người có lực lượng hải quân hùng mạnh đã chiếm được hầu hết các thành phố ven biển của Mỹ. Trong chiến thắng của Saratoga, người Pháp đã hợp lực với người Mỹ chống lại người Anh và điều này đã chứng tỏ bản lĩnh trong thành công chung trong cuộc chiến. Sau chiến tranh, Tây Ban Nha và Hà Lan đã liên minh với người Mỹ để giúp đánh bại người Anh. Hiệp ước Paris được ký kết vào năm 1783 để chấm dứt chiến tranh và công nhận Hoa Kỳ là một quốc gia có chủ quyền. Dưới đây là những trận đánh lớn của cuộc chiến tranh cách mạng hình thành nên nền độc lập của Hoa Kỳ
10. Trận chiến Monmouth (tháng 6 năm 1778) -
Trận chiến Monmouth được chiến đấu vào ngày 28 tháng 6 năm 1778 tại Monmouth, New Jersey. Tướng George Washington đã ra lệnh cho Charles Lee, người chỉ huy thứ hai, đưa một lực lượng nhỏ của Lục quân Lục địa đi trước ông và giao chiến với các redcoats cho đến khi Washington có thể tập hợp phần còn lại của quân đội từ Valley Forge. Sau nhiều giờ giao chiến với người Anh, Charles Lee đã ra lệnh cho các lực lượng rút lui khỏi chiến trường. Washington đã gặp Lee trên con đường gần Tòa án Monmouth, New Jersey, trước sự ngạc nhiên to lớn của anh. Điều xảy ra sau đó là một cơn giận dữ cay đắng giữa Washington và Lee. Cuối cùng, Washington quyết định hành quân khi Lee miễn cưỡng đồng ý lãnh đạo đảng tiên phong. Người Mỹ đã tấn công quân đội Anh đang rút lui và cuộc chiến khiến nhiều người thiệt mạng và bị thương. Người Mỹ nổi lên chiến thắng trong cuộc chiến, và Washington được ca ngợi vì sự can đảm và dũng cảm trong suốt cuộc chiến.
9. Trận chiến núi King (tháng 10 năm 1780) -
Trận chiến núi King ở Nam Carolina đã được chiến đấu giữa một dân quân yêu nước chống lại quân đội trung thành trong Chiến dịch miền Nam của cuộc chiến tranh cách mạng. Trận chiến là một chiến thắng vang dội cho lực lượng dân quân yêu nước và là một trong những trận chiến đẫm máu nhất trong cuộc chiến. Những người trung thành dưới thời Thiếu tá Patrick Ferguson đã không sẵn sàng đầu hàng sau cuộc tấn công của lực lượng dân quân Patriot do Đại tá William Campbell lãnh đạo. Do đó, quân đội Trung thành đã cân nhắc một vụ tự sát xuống ngọn núi không thành công khi chúng bị cắt xuống trong một loạt đạn. Những người trung thành chịu 157 người chết, 163 người bị thương và 698 người bị bắt trong khi những người yêu nước chỉ bị 28 người chết và 60 người bị thương.
8. Trận Fort Ticonderoga (tháng 5 năm 1775) -
Fort Ticonderoga là một điểm quan trọng để tiếp cận cả Canada và thung lũng sông Hudson trong các cuộc chiến tranh Pháp và Ấn Độ trước đó. Pháo đài nằm ở hồ Champlain ở phía đông bắc New York. Vào ngày 10 tháng 5 năm 1775, Benedict Arnold, Ethan Allen và Green Mountain Boys of Vermont đã hợp lực và tiến hành một cuộc tấn công bình minh vào pháo đài. Điều này đến như một bất ngờ cho người Anh lúc đó đang ngủ. Trận chiến pháo đài Ticonderoga là một cuộc xung đột quy mô nhỏ nhưng là một chiến thắng đầu tiên quan trọng của lực lượng Mỹ trong cuộc cách mạng. Quân đội lục địa cũng có được pháo binh rất cần thiết được sử dụng trong các trận chiến tiếp theo.
7. Trận Cowpens (tháng 1 năm 1781) -
Vào ngày 17 tháng 1 năm 1781, tại Nam Carolina, quân đội Hoa Kỳ đã gây ra tổn thất nặng nề cho người Anh trong một cuộc giao chiến quan trọng trong Chiến dịch Cách mạng miền Nam của Chiến tranh Cách mạng Hoa Kỳ. Người Mỹ được chỉ huy bởi Chuẩn tướng Daniel Morgan chống lại các lực lượng Anh do Trung tá Banastre Tarleton chỉ huy. Tướng Morgan chỉ thị cho dân quân rời khỏi chiến tuyến sau khi khai hỏa hai viên đạn. Chiến lược tái định vị này đã chứng tỏ là một thành công khi người Anh nhầm tưởng nó là một thói quen và lao vào một khẩu súng trường tập trung theo sau là sự trở lại của dân quân. Khi Tarleton trốn thoát, quân đội Mỹ đã tàn sát lực lượng Anh và gây ra tổn thất nặng nề cho họ, dẫn đến hơn 800 thương vong với người Mỹ chỉ gây ra khoảng 100 thương vong.
6. Trận Saratoga (tháng 10 năm 1777) -
Trận chiến Saratoga đã được chiến đấu cách nhau mười tám ngày, xảy ra vào ngày 19 tháng 9 và ngày 7 tháng 10 năm 1777. Đây được coi là trận chiến bước ngoặt trong cuộc cách mạng Mỹ có lợi cho người Mỹ. Trận Saratoga đầu tiên được chiến đấu vào ngày 19 tháng 9 và là một chiến thắng của Anh trước lực lượng Mỹ. Chiến thắng tuy nhỏ nhưng rất tốn kém đối với người Anh dưới thời Tướng John Burgoyne. Vào ngày 7 tháng 10, người Anh lại tấn công người Mỹ tại Bemis Heights nhưng lần này là một thất bại và họ buộc phải rút lui. Chiến thắng này của Mỹ đã thuyết phục chính phủ Pháp tham gia cuộc chiến với tư cách là đồng minh của Mỹ bằng cách cung cấp hỗ trợ quân sự mở.
5. Trận chiến đồi Bunker (tháng 6 năm 1775) -
Vào ngày 17 tháng 6 năm 1775, quân đội Anh đã đánh bại Quân đội Lục địa Mỹ trong Trận chiến Bunker Hill ở Massachusetts. Trận chiến này dẫn đến tổn thất lớn cho quân đội thực dân thiếu kinh nghiệm mặc dù chiến thắng của họ đã thúc đẩy sự tự tin của họ. Trận chiến là một trong những cuộc đẫm máu nhất trong cuộc chiến tranh cách mạng của Mỹ với khoảng một nửa trong số 2.200 Redcoats tham gia trận chiến bị giết hoặc bị thương. Những người yêu nước duy trì 400 thương vong, con số này nhỏ đáng kể so với thương vong của người Anh. Tuy nhiên, trận chiến không thực sự được chiến đấu trên Bunker Hill mà là một phần ba dặm phía nam trên đồi Breed.
4. Trận Fort Washington (tháng 11 năm 1776) -
Trận Fort Washington là một trận chiến trong Chiến tranh Cách mạng Hoa Kỳ dẫn đến chiến thắng của Anh và sự đầu hàng của quân đồn trú tại Fort Washington. Trận chiến kết thúc với một trong những thất bại tồi tệ nhất của Patriot. Vào ngày 16 tháng 11 năm 1776, tại New York, quân đội Anh và Đức đã kết hợp các lực lượng chống lại Quân đội Lục địa Mỹ. Quân đội lục địa do Tướng George Washington lãnh đạo đã bị Tướng William Howe đánh bại cùng với quân đội Mỹ phải gánh chịu tổn thất về đại bác, quân nhu và tới 3000 người thương vong. Người Mỹ đã buộc phải rút lui về sông Del biết trong khi người Anh chiếm được Fort Washington.
3. Trận chiến của Trenton và Princeton (Mùa đông 1776-1777) -
Tướng George Washington đã vượt qua sông Delwar băng giá vào đêm Giáng sinh và đến sáng ngày 26 tháng 12 năm 1776, dẫn đầu Quân đội Lục địa của ông chống lại lực lượng Anh đồn trú tại Trenton, có với ông khoảng 1.400 người. Tướng Washington đã bắt hơn 900 người và chiếm Trenton bốn ngày sau đó. Vào ngày 3 tháng 1, anh ta đã dẫn đầu một trận đấu đêm táo bạo để bắt giữ Princeton sau khi dụ dỗ các lực lượng Anh ở phía nam. Hai chiến thắng này là then chốt trong việc thúc đẩy tinh thần của quân đội Mỹ và trấn an sự nghiệp của họ trong nền độc lập.
2. Trận Yorktown (tháng 10 năm 1781) -
Trận Yorktown diễn ra từ ngày 28 tháng 9 đến ngày 19 tháng 10 năm 1781, diễn ra giữa người Mỹ và các đồng minh Pháp của họ chống lại người Anh ở Virginia. Đó là trận chiến vĩ đại cuối cùng của cuộc chiến tranh cách mạng Mỹ. Tướng George Washington là chỉ huy của một lực lượng gồm 17.000 quân Pháp và Mỹ chống lại một đội quân 9000 quân Anh dưới thời Tướng Lord Charles Cornwallis. Quân đội Mỹ đã chiến đấu với người Anh bằng cách ngăn chặn họ trốn thoát qua đất liền trong khi lực lượng hải quân Pháp ngăn họ trốn thoát qua biển. Sau ba tuần oanh tạc, cả ngày lẫn đêm, người Anh cuối cùng đã đầu hàng trên cánh đồng tại Yorktown, kết quả là kết thúc Chiến tranh giành độc lập. Lễ đầu hàng chính thức được tổ chức vào ngày 19 tháng 10, bao gồm việc bàn giao thanh kiếm cho các chỉ huy Pháp và Mỹ.
1. Trận chiến Lexington và Concord (Tháng Tư năm 1775) -
Trận chiến Lexington và Concord là những trận chiến đầu tiên của Chiến tranh Cách mạng, và bắt đầu diễn ra vào đêm 19 tháng 4 năm 1775. Các trận chiến diễn ra giữa thực dân Anh và dân quân giận dữ. Việc dẫn đến chiến tranh được đẩy nhanh hơn do căng thẳng xây dựng giữa thực dân Anh và cư dân của 13 thuộc địa Mỹ. Vào đêm của cuộc chiến tranh cách mạng đầu tiên của Mỹ, 700 lính Anh đã diễu hành từ Boston đến Concord để chiếm lấy bộ đệm vũ khí. Paul Revere chịu trách nhiệm cảnh báo cho dân quân Mỹ về cuộc tấn công sắp xảy ra của người Anh. Khi người Anh nhận ra rằng kế hoạch của họ đã được phát hiện, họ bắt đầu một quá trình huy động để chống lại cột Redcoat và phong trào Yêu nước. Cuộc đối đầu này tại thị trấn Lexington đã bắt đầu cuộc chiến tranh cách mạng. Dưới hỏa lực và tấn công dữ dội, cuối cùng người Anh đã rút lui về Boston.