10 thiếu hụt vitamin phổ biến trên toàn thế giới

WHO ước tính rằng hơn một phần ba dân số trên thế giới từ biển này sang biển khác bị ảnh hưởng bởi sự thiếu hụt vitamin. Vitamin là các hợp chất cần thiết cho cơ thể và hầu hết được lấy từ các nguồn thực phẩm. Vitamin được cơ thể sử dụng cho các chức năng khác nhau như tăng trưởng tế bào và mô và điều chỉnh quá trình trao đổi chất.

10. Folate

Các dạng của folate là axit folic và vitamin B9. Axit folic làm giảm nguy cơ dị tật ống thần kinh ở phụ nữ mang thai. Các yếu tố thúc đẩy khả năng sinh sản và giảm đột quỵ. Sự thiếu hụt folate có thể biểu hiện như thiếu máu, trầm cảm, dị tật ống thần kinh của thai nhi, nhầm lẫn, khiếm khuyết não khi mang thai, viêm lưỡi, mệt mỏi, lưỡi sưng, lở miệng và tóc bạc. Thực phẩm có lượng folate cao nhất bao gồm gan, bơ, rau mầm, rau bina, măng tây và mầm Brussels. Nó tiếp tục xảy ra trong các sản phẩm sữa, trái cây, rau xanh đậm, hải sản, ngũ cốc, đậu Hà Lan, đậu, các loại hạt, gia cầm và ngũ cốc.

9. Kẽm

Hơn 300 loại enzyme khác nhau có trong cơ thể cần kẽm để hoạt động tối ưu. Kẽm cần thiết cho hệ thống tiêu hóa và miễn dịch hoạt động tốt và nó cũng kiểm soát bệnh tiểu đường, cải thiện sự trao đổi chất và giảm mức độ căng thẳng. Kẽm rất cần thiết trong quá trình tổng hợp protein, và nó cũng điều chỉnh việc sản xuất tế bào. Nồng độ kẽm cao được lưu trữ trong võng mạc mắt, tuyến tụy, gan, hồng cầu và bạch cầu và thận. Thịt đã được xác định là nguồn kẽm chính cùng với yến mạch, sò, ngũ cốc nguyên hạt, hạnh nhân, đậu Hà Lan và củ cải. Các triệu chứng thiếu kẽm bao gồm huyết áp thấp, trầm cảm, phát triển xương còi cọc, chậm phát triển nói chung và chán ăn. Ước tính có khoảng 2, 2 tỷ người bị ảnh hưởng bởi tình trạng thiếu kẽm trên thế giới.

8. Vitamin K

Vitamin K bao gồm một nhóm các hợp chất, trong đó quan trọng nhất là Vitamin K1 và Vitamin K2. Vitamin K1 được mua từ rau xanh và các loại rau khác trong khi K2 chủ yếu được lấy từ trứng, thịt và phô mai. Vitamin K rất quan trọng trong việc ngăn ngừa chảy máu quá nhiều và chịu trách nhiệm cho quá trình đông máu. Thiếu vitamin K làm tăng nguy cơ chảy máu quá nhiều, và có thể khuyến nghị bổ sung.

7. Magiê

Magiê là một khoáng chất thiết yếu cần thiết cho cấu trúc răng và xương. Nó tham gia vào hơn 300 phản ứng enzyme và nó đóng vai trò ngăn ngừa các cơn đau tim, đau nửa đầu và các bệnh tim mạch. Hấp thụ magiê thấp thường liên quan đến các bệnh như tiểu đường, loãng xương, bệnh tim và hội chứng chuyển hóa. Một chế độ ăn giàu magiê bao gồm rau xanh đậm, hạt, quả hạch, đậu, bơ và sô cô la đen. 57% dân số Hoa Kỳ không có được RDA của Hoa Kỳ cho chế độ ăn kiêng của magiê.

6. Canxi

Canxi rất quan trọng để duy trì xương, và nó cũng khoáng hóa răng và xương. Lượng canxi trong máu được quy định chặt chẽ, và phần dư thừa được lưu trữ trong xương. Canxi thực hiện một số chức năng như một phân tử tín hiệu và do đó góp phần vào hoạt động khỏe mạnh của cơ thể. Rối loạn phổ biến nhất của tình trạng thiếu canxi là loãng xương nơi xương trở nên mềm và dễ gãy. Nguồn tốt của vitamin này là các loại rau xanh đậm như rau bina và cải xoăn, cá có xương và các sản phẩm từ sữa. Lượng canxi thấp là phổ biến ở người già và phụ nữ trẻ.

5. Vitamin B12

Vitamin B12 là một vitamin tan trong nước cần thiết cho chức năng thần kinh và não và tạo máu. Nguyên tố này hầu như chỉ có trong thực phẩm động vật như sữa, thịt nội tạng, trứng, động vật có vỏ và thịt. Việc hấp thụ vitamin B12 trong cơ thể cần có sự trợ giúp của một loại protein có tên là yếu tố nội tại. Vitamin B12 gây ra rối loạn máu được gọi là thiếu máu megaloblastic nơi các tế bào hồng cầu trở nên to ra. Ở các nước phát triển, thiếu vitamin B12 chủ yếu được báo cáo ở những người cao tuổi trong khi ở các nước đang phát triển, nó bắt đầu ở tuổi sớm và tồn tại suốt đời.

4. Vitamin D

Vitamin D là một loại vitamin tan trong chất béo có trong một số nguồn thực phẩm. Vitamin cũng được sản xuất khi các tia cực tím từ mặt trời chiếu vào da và tạo điều kiện cho quá trình tổng hợp của nó. Vitamin D cần thiết cho sự phát triển của xương, hấp thụ canxi trong ruột, giảm viêm, điều biến gen và chức năng miễn dịch. Thiếu vitamin D đầy đủ ở trẻ em dẫn đến xương mềm, còi xương, chậm phát triển, mất xương và yếu cơ ở người lớn. Nguồn thực phẩm cho nguyên tố này bao gồm lòng đỏ trứng, dầu gan cá và cá béo. Những người sống ở vùng xa xích đạo có nguy cơ bị thiếu vitamin D do hạn chế phơi nắng.

3. Sắt

Thiếu sắt là một rối loạn dinh dưỡng phổ biến ở nhiều quốc gia đang phát triển, nơi nó ảnh hưởng chủ yếu đến phụ nữ và trẻ em. Sắt liên kết với huyết sắc tố và sau đó vận chuyển oxy đến các tế bào. Sắt được chia thành hai loại chế độ ăn uống. Sắt heme là loại dễ hấp thụ hơn trong hai loại, và nó có trong các sản phẩm động vật trong khi sắt không phải heme thu được từ cả thực phẩm và thực phẩm động vật, nhưng nó không được hấp thụ tốt. Những người ăn chay có nguy cơ thiếu sắt cao hơn vì họ chỉ ăn sắt không phải heme. Thiếu sắt chủ yếu biểu hiện là thiếu máu với các triệu chứng bao gồm suy giảm chức năng não, suy yếu và chức năng miễn dịch bị suy yếu. Thịt đỏ, thịt nội tạng, đậu, bông cải xanh, hạt và cá mòi đóng hộp là những nguồn chất sắt tốt.

2. Vitamin A

Vitamin A bao gồm một số retinoids hòa tan trong chất béo như retinal và retinol. Yếu tố này rất quan trọng trong thị lực, chức năng miễn dịch, sinh sản, hình thành và duy trì xương, răng, màng tế bào và da khỏe mạnh. Có hai nhóm Vitamin A. Chế độ ăn uống Vitamin A được lấy từ các sản phẩm động vật như sữa, cá và thịt trong khi Pro-Vitamin A được mua từ các sản phẩm từ thực vật chủ yếu là trái cây và rau quả. Thiếu vitamin A chủ yếu được báo cáo ở các quốc gia đang phát triển nơi nó gây mù tạm thời và vĩnh viễn và ức chế miễn dịch.

1. Iốt

Iốt là cần thiết cho việc sản xuất hormone tuyến giáp như thyroxine và hoạt động đúng của tuyến giáp. Hormon tuyến giáp giúp cơ thể điều chỉnh tốc độ trao đổi chất, kích thích phát triển não bộ và tăng trưởng tổng thể giữa các quá trình khác. Thiếu iốt ảnh hưởng đến khoảng một phần ba dân số thế giới. Sự thiếu hụt thường biểu hiện như bướu cổ, đó là sưng tuyến giáp, khó thở cũng như tăng nhịp tim. Các triệu chứng thiếu iốt ở trẻ em bao gồm bất thường về phát triển và chậm phát triển tâm thần. Thiếu iốt là mối quan tâm chính ở các nước đang phát triển ở Châu Phi, Tây Thái Bình Dương và Đông Nam Á. Úc và New Zealand cũng báo cáo các trường hợp quan trọng của tình trạng này. Iốt có thể được lấy từ rong biển, sữa, cá và trứng. Việc bổ sung iốt vào muối cũng giúp một số quốc gia hạn chế sự thiếu hụt.